--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rời rạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rời rạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rời rạc
+ adj
disconnected; disjointed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rời rạc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rời rạc"
:
rải rác
rải rắc
rời rạc
Lượt xem: 632
Từ vừa tra
+
rời rạc
:
disconnected; disjointed
+
fancied
:
được tưởng tượng, hư cấu
+
bứt rứt
:
Fidgety, uneasy, restlesstrong người bứt rứtTo fidgetngồi không đã lâu, chân tay bứt rứtafter sitting idle for a long time, he fidgetedđiều sơ suất ấy vẫn cứ làm cho anh ta bứt rứtthat false step of his still made him fidgetbứt rứt trong lòng vì không giúp được bạnhe felt fidgety in his heart for not having been able to help his friend
+
nói lót
:
Put in a good word (with unfluential people, for someone)Bên bị đã nhờ người nói lót với quanThe defendant has asked somebody to put in a good word for him with the mandarin
+
pompous
:
hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng